Bạch quả (Ginkgo biloba) từ lâu đã được biết đến như một loại dược liệu quý giá nhờ nhiều lợi ích vượt trội cho sức khỏe con người. Vậy bạch quả chứa những thành phần nào? Công dụng cụ thể ra sao? Làm thế nào để sử dụng đúng cách, đảm bảo hiệu quả mà vẫn an toàn? Hãy cùng khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây.
1. Bạch quả là gì?
Giới thiệu về cây bạch quả
Bạch quả, còn gọi là ngân hạnh, áp cước tù, hoặc công tôn thụ, có tên khoa học Ginkgo biloba L. thuộc họ Ginkgoaceae. Đây là một trong những loài cây cổ thụ lâu đời nhất trên Trái đất, với một số đặc điểm nổi bật như:
- Hình thái: Cây thân gỗ cao từ 20 – 30m, tán lá xum xuê.
- Lá: Hình quạt, mép lá tròn, có đường chia nhẹ ở giữa.
- Hoa và quả: Hoa nở rộ vào tháng 4 – 5; quả thường chín vào tháng 10.
Từ hàng nghìn năm trước, bạch quả đã được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền Trung Quốc và dần phát triển trở thành một vị thuốc có giá trị cao trong nền y học hiện đại.
Cây bạch quả trưởng thành với lá độc đáo hình quạt
2. Thành phần chính của bạch quả
Bạch quả chứa nhiều dưỡng chất và hợp chất hoạt tính sinh học, tạo nên các tác dụng dược lý quan trọng. Điển hình bao gồm:
2.1. Nhóm Flavonoid
- Gồm các hoạt chất như quercetin, kaempferol, isorhamnetin.
- Tác dụng: Chống oxy hóa mạnh, trung hòa các gốc tự do gây hại.
2.2. Nhóm Terpenoid
- Chứa ginkgolide A, B, C và bilobalide.
- Tác dụng: Cải thiện lưu thông máu, giảm viêm và bảo vệ tế bào thần kinh.
2.3. Axit hữu cơ
- Gồm axit ginkgolic, axit caffeic, axit ferulic.
- Tác dụng: Ngăn chặn viêm nhiễm và hỗ trợ bảo vệ màng tế bào.
Ngoài ra, bạch quả còn chứa dầu béo, tinh dầu và nhiều polysaccharide có lợi cho sức khỏe. Tùy theo bộ phận sử dụng (lá, hạt, thân), thành phần các hợp chất này sẽ có sự chênh lệch.
3. Công dụng của bạch quả đối với sức khỏe con người
Bạch quả đã được khoa học chứng minh mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là 8 công dụng chính nổi bật:
3.1. Chống oxy hóa mạnh mẽ
Các chất chống oxy hóa như flavonoid và terpenoid trong bạch quả giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa và giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính.
Bạch quả mang lại hiệu quả đáng kể trong việc trung hòa gốc tự do
3.2. Hỗ trợ tuần hoàn máu não
- Bạch quả cải thiện lưu thông máu đến não, tăng lượng oxy và dưỡng chất cung cấp cho các cơ quan.
- Tác dụng này rất hữu ích trong điều trị bệnh rối loạn tuần hoàn não.
3.3. Cải thiện trí nhớ và suy giảm nhận thức
- Bạch quả thường được sử dụng hỗ trợ các triệu chứng mất trí nhớ, sa sút trí tuệ.
- Đặc biệt, nó cải thiện chức năng não bộ ở người già.
3.4. Giảm đau đầu và đau nửa đầu
Chiết xuất từ bạch quả giúp giãn mạch máu, giảm áp lực lưu thông và cải thiện tình trạng đau đầu kéo dài.
3.5. Bảo vệ sức khỏe tim mạch
- Nhờ khả năng giảm cholesterol xấu (LDL) trong máu và làm chậm quá trình xơ cứng động mạch, bạch quả trở thành một trợ thủ đắc lực trong ngăn ngừa các biến chứng tim mạch nguy hiểm.
3.6. Hỗ trợ điều trị bệnh hen suyễn, viêm phổi
- Bạch quả giúp giảm viêm đường hô hấp, tăng dung tích phổi, rất phù hợp với người mắc bệnh hen suyễn hay bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).
3.7. Giảm lo âu và trầm cảm
- Việc sử dụng bạch quả được ghi nhận làm giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng nhờ tác dụng chống viêm và giảm stress oxy hóa.
- Những người bị trầm cảm hoặc rối loạn lo âu thường nhận thấy sự cải thiện sau một thời gian sử dụng hợp lý.
Bạch quả hỗ trợ tích cực trong việc cải thiện triệu chứng trầm cảm
3.8. Hỗ trợ rối loạn chức năng sinh lý
- Bạch quả cải thiện lưu thông máu, tăng cường chức năng sinh lý ở cả nam và nữ, đặc biệt ở người cao tuổi.
4. Hướng dẫn sử dụng bạch quả đúng cách
Bạch quả có thể được dùng dưới nhiều hình thức như món ăn, thuốc Đông y, trà, hoặc rượu thuốc. Tuy nhiên, cần lưu ý chế biến và ứng dụng đúng cách để tránh tác dụng phụ.
4.1. Trong ẩm thực
- Làm món chè bạch quả, gà hầm bạch quả, hoặc bạch quả rang muối.
- Chỉ tiêu thụ tối đa 100g/ngày để đảm bảo an toàn.
Bạch quả trong món chè giải nhiệt truyền thống
4.2. Làm thuốc hoặc trà
- Lá bạch quả có thể phơi khô, tán bột pha trà hoặc chiết xuất dạng cao.
- Hạt bạch quả thường được sơ chế kỹ lưỡng trước khi đưa vào các bài thuốc.
4.3. Ngâm rượu
- Rượu bạch quả (hạt) được ngâm tối thiểu 3 tháng trước khi sử dụng, phù hợp cho mục đích bổ sung chức năng sinh lý và tuần hoàn máu.
5. Những lưu ý quan trọng khi dùng bạch quả
- Không dùng quá liều: Lạm dụng có thể gây các phản ứng phụ như nôn mửa, buồn nôn, đau bụng.
- Đối tượng cần thận trọng:
- Người có tiền sử rối loạn chảy máu hoặc đang dùng thuốc chống đông máu.
- Phụ nữ mang thai, người đang chuẩn bị phẫu thuật.
- Bệnh nhân có bệnh nền như tiểu đường, hạ huyết áp.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng để đảm bảo hiệu quả điều trị.
6. Lời kết
Bạch quả là một vị dược liệu quý giá mang lại nhiều lợi ích vượt trội trong việc cải thiện sức khỏe và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý. Tuy nhiên, bạn cần chú ý sử dụng đúng liều lượng và áp dụng cách chế biến hợp lý để phát huy tối đa công dụng của loại cây này.
Nếu bạn đang gặp vấn đề về rối loạn tiền đình, thiếu máu não, hoặc các vấn đề sức khỏe khác, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua trang web ROILOANTIENDINH.VN hoặc số hotline 0932 446 781 để được các chuyên gia tư vấn miễn phí.
ROILOANTIENDINH.VN – Nơi cung cấp các thông tin hữu ích và giải pháp hiệu quả trong điều trị bệnh lý tiền đình, tuần hoàn máu não và nhiều vấn đề sức khỏe khác.